Có 2 kết quả:
旧账 jiù zhàng ㄐㄧㄡˋ ㄓㄤˋ • 舊賬 jiù zhàng ㄐㄧㄡˋ ㄓㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. old account
(2) old debt
(3) fig. old scores to settle
(4) old quarrels
(5) old grudge
(2) old debt
(3) fig. old scores to settle
(4) old quarrels
(5) old grudge
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. old account
(2) old debt
(3) fig. old scores to settle
(4) old quarrels
(5) old grudge
(2) old debt
(3) fig. old scores to settle
(4) old quarrels
(5) old grudge
Bình luận 0